水泳 [Thủy Vịnh]

すいえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bơi lội

JP: 水泳すいえいわたしたのしみの1つです。

VI: Bơi lội là một trong những thú vui của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水泳すいえいきなの?
Bạn có thích bơi không?
水泳すいえい大好だいすきです。
Tôi rất thích bơi lội.
水泳すいえいは、きでしたよ。
Tôi đã từng thích bơi lội.
ぼく水泳すいえい下手へたやねん。
Tôi bơi không giỏi.
ケンは水泳すいえい得意とくいだ。
Ken giỏi bơi lội.
ぼく水泳すいえい苦手にがてです。
Tôi bơi không giỏi.
水泳すいえいきですか?
Bạn có thích bơi lội không?
かれ水泳すいえい出来できない。
Anh ấy không biết bơi.
水泳すいえいはよい運動うんどうだ。
Bơi lội là một bài tập tốt.
わたし水泳すいえいたのしんだ。
Tôi đã thưởng thức bơi lội.

Hán tự

Từ liên quan đến 水泳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水泳
  • Cách đọc: すいえい
  • Loại từ: danh từ (có thể dùng như động từ với 水泳する)
  • Cụm thường gặp: 水泳部/水泳大会/競泳/背泳ぎ/平泳ぎ/バタフライ/クロール/水泳教室/遊泳禁止
  • Ngữ vực: thể thao, trường học, sức khỏe

2. Ý nghĩa chính

水泳 là “bơi lội” với tư cách hoạt động/kỹ năng hoặc môn thể thao. Bao gồm các kiểu bơi như ếch, ngửa, bướm, sải, dùng trong học đường, thi đấu và rèn luyện sức khỏe.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 水泳 (bơi nói chung, danh từ) vs 泳ぐ (およぐ, động từ “bơi”). Ví dụ: 毎週水泳をしている/川で泳ぐ.
  • 競泳(きょうえい): bơi thi đấu; 遊泳(ゆうえい): bơi/đầm mình (thường trong biển, sông; gặp trong biển báo 遊泳禁止).
  • 海水浴(かいすいよく): tắm biển, không nhấn mạnh kỹ thuật như 水泳.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 水泳が得意/苦手; 水泳の授業; プールで水泳する; 毎日30分の水泳.
  • Trong thi đấu: 競泳選手/水泳日本代表/自己ベストを更新する.
  • Trong an toàn: 遊泳禁止区域/ライフセーバー(cứu hộ bãi biển).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
泳ぐ Liên hệ (động từ) Bơi Dùng làm động từ hành động; tự nhiên, hàng ngày.
競泳 Biến thể chuyên môn Bơi thi đấu Bối cảnh thể thao thành tích cao.
遊泳 Liên quan Bơi/đầm mình Gặp trong biển báo an toàn (遊泳禁止).
海水浴 Liên quan Tắm biển Nghỉ ngơi, giải trí; không nhấn mạnh kỹ thuật.
溺れる Đối lập ngữ cảnh Chết đuối, sặc nước Tình huống nguy hiểm; trái với bơi an toàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (すい): nước.
  • (えい/およ-ぐ): bơi.
  • Kết hợp on-yomi: 水泳(すいえい) = “bơi trong nước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 水泳, nên ghi nhớ tên các kiểu bơi Nhật: 平泳ぎ(ếch)/背泳ぎ(ngửa)/バタフライ(bướm)/クロール(sải). Trong hội thoại, nói “水泳が得意です” nghe tự nhiên hơn “泳ぎが得意です” khi nhấn mạnh kỹ năng/môn thể thao.

8. Câu ví dụ

  • 子どもの頃から水泳が得意だ。
    Từ nhỏ tôi đã bơi giỏi.
  • 夏休みに水泳教室に通った。
    Kỳ nghỉ hè tôi đã đi học lớp bơi.
  • 彼は水泳の全国大会で優勝した。
    Anh ấy vô địch giải bơi toàn quốc.
  • 健康のために毎朝30分水泳をしている。
    Tôi bơi 30 phút mỗi sáng để giữ sức khỏe.
  • 学校では週に一度水泳の授業がある。
    Ở trường có tiết học bơi mỗi tuần một lần.
  • このプールは水泳帽の着用が義務です。
    Hồ bơi này bắt buộc đội mũ bơi.
  • 雨でも屋内プールなら水泳ができる。
    Dù mưa vẫn có thể bơi nếu là hồ bơi trong nhà.
  • 彼女は水泳選手としてオリンピックを目指している。
    Cô ấy hướng tới Olympic với tư cách vận động viên bơi.
  • 海では水泳よりも安全に注意が必要だ。
    Ở biển cần chú ý an toàn hơn khi bơi.
  • 医者に水泳をリハビリとして勧められた。
    Bác sĩ khuyên tôi bơi để phục hồi chức năng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水泳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?