水拭き [Thủy Thức]
みずぶき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lau bằng khăn ướt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lau bằng khăn ướt