水彩画 [Thủy Thái Hoạch]
すいさいが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

tranh màu nước

JP: わたし水彩すいさいきです。

VI: Tôi thích tranh sơn nước.

Hán tự

Thủy nước
Thái tô màu; sơn; trang điểm
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 水彩画