水位 [Thủy Vị]

すいい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

mực nước

JP: かわ水位すいいすこしずつがった。

VI: Mực nước sông đã từ từ dâng cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かわ水位すいい非常ひじょうひくい。
Mực nước sông rất thấp.
水位すいいは10メートルまで上昇じょうしょうした。
Mực nước đã dâng lên đến 10 mét.
かわ水位すいいは、先週せんしゅうほどたかくはないな。
Mực nước sông không cao như tuần trước.
ただし、かんばつの時期じきにはみずうみ水位すいい大幅おおはばくなる可能かのうせいがあります。
Tuy nhiên, vào mùa hạn hán, mực nước hồ có thể giảm đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 水位

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水位
  • Cách đọc: すいい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mực nước, độ cao mặt nước so với một mốc tham chiếu.

2. Ý nghĩa chính

“水位” là độ cao của mặt nước ở sông, hồ, đập, kênh, hoặc biển so với mốc (ví dụ m, cm). Dùng nhiều trong thủy văn, phòng chống lũ, vận hành đập.

3. Phân biệt

  • 水深: độ sâu nước (từ mặt nước xuống đáy). 水位 là độ cao mặt nước (so với mốc), không phải độ sâu.
  • 水面: bề mặt nước; không phải đại lượng đo. 水位 là giá trị đo lường.
  • 潮位: mực nước do thủy triều (biển). 水位 bao quát hơn, dùng cả sông/hồ/đập.
  • 海面水位: mực nước biển; chuyên biệt cho biển.
  • 警戒水位/危険水位: ngưỡng cảnh báo/nguy hiểm khi lũ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 上昇する, 低下する, 観測する, 測定する, 監視する, 回復する.
  • Cụm chuyên môn: 平常水位, 警戒水位, 水位計, 貯水位, 満水位.
  • Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, thủy lợi, vận hành hồ chứa, thông báo phòng chống thiên tai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水深 Phân biệt Độ sâu nước Từ mặt nước xuống đáy.
潮位 Liên quan Mực triều Biển, phụ thuộc thủy triều.
警戒水位 Hợp ngữ Mực cảnh báo Ngưỡng phát cảnh báo lũ.
危険水位 Hợp ngữ Mực nguy hiểm Vượt ngưỡng này rất nguy hiểm.
水量 Liên quan Lượng nước Khác đại lượng với 水位.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (thủy): nước.
  • (vị): vị trí, cấp bậc, độ.
  • Hợp nghĩa: “vị trí” của mặt nước so với mốc đo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe thông báo thiên tai ở Nhật, bạn sẽ gặp các mốc như “はん濫危険水位” (mực nguy cơ vỡ bờ). Nên để ý đơn vị (m/cm) và điểm đo (観測所) vì cùng con sông nhưng các trạm có chuẩn cao độ khác nhau, dẫn tới số khác nhau.

8. Câu ví dụ

  • 台風で川の水位が急上昇した。
    Mực nước sông tăng đột ngột do bão.
  • ダムの水位を毎時観測する。
    Quan trắc mực nước đập theo giờ.
  • 水位が平常に戻った。
    Mực nước đã trở về mức bình thường.
  • 川が警戒水位を超えた。
    Sông đã vượt mực cảnh báo.
  • 水位が低下し取水制限が始まった。
    Mực nước hạ xuống nên bắt đầu hạn chế lấy nước.
  • このセンサーは水位を自動で測定する。
    Cảm biến này đo mực nước tự động.
  • 満潮時は水位が上がる。
    Lúc triều lên, mực nước tăng.
  • 図の水位の変動を読み取ってください。
    Hãy đọc sự biến động mực nước trong biểu đồ.
  • 用水路の水位が昨夜から上がっている。
    Mực nước kênh tưới đang dâng từ tối qua.
  • 危険水位に達する前に避難を完了した。
    Đã sơ tán xong trước khi chạm mực nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水位 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?