Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
気胞
[Khí Bào]
きほう
🔊
Danh từ chung
bọng khí
Hán tự
気
Khí
tinh thần; không khí
胞
Bào
nhau thai; túi; vỏ bọc
Từ liên quan đến 気胞
嚢胞
のうほう
u nang
小液胞
しょうえきほう
bào quan nhỏ