小液胞 [Tiểu Dịch Bào]
しょうえきほう

Danh từ chung

bào quan nhỏ

Hán tự

Tiểu nhỏ
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch
Bào nhau thai; túi; vỏ bọc

Từ liên quan đến 小液胞