Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小液胞
[Tiểu Dịch Bào]
しょうえきほう
🔊
Danh từ chung
bào quan nhỏ
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
液
Dịch
chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch
胞
Bào
nhau thai; túi; vỏ bọc
Từ liên quan đến 小液胞
嚢胞
のうほう
u nang
気胞
きほう
bọng khí