気の短い [Khí Đoản]
きのみじかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nóng tính; thiếu kiên nhẫn

🔗 気が短い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれみじかい。
Anh ấy tính tình nóng nảy.
トムはみじかい。
Tom nóng tính.
わたしみじかいんだ。
Tôi là người nóng tính.
わたしみじかいし、くちかるおとこだ。
Tôi là người nóng tính và hay nói nhiều.
彼女かのじょみじかいのがたまにきずだ。
Tính nóng nảy của cô ấy là điểm yếu.
株式かぶしき市場しじょうみじかひとから忍耐にんたいつよひととみうつすための素晴すばらしく効率こうりつてき仕組しくみです。
Thị trường chứng khoán là một bộ máy vô cùng hiệu quả để dịch chuyển tài sản từ những người thiếu kiên nhẫn sang những người biết nhẫn nại.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu

Từ liên quan đến 気の短い