民族主義 [Dân Tộc Chủ Nghĩa]

みんぞくしゅぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

chủ nghĩa dân tộc

JP: 政治せいじてきレベルにおいて、その反応はんのうはマカベー一族いちぞく民族みんぞく主義しゅぎてき根本ねもと主義しゅぎてき反乱はんらんであった。

VI: Về mặt chính trị, phản ứng đó là cuộc nổi dậy dân tộc chủ nghĩa, cực đoan của dòng họ Maccabee.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらの民族みんぞく主義しゅぎがその戦争せんそう原因げんいんひとつだった。
Chủ nghĩa dân tộc của họ là một trong những nguyên nhân của cuộc chiến đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 民族主義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民族主義
  • Cách đọc: みんぞくしゅぎ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: chủ nghĩa dân tộc, tư tưởng đặt lợi ích - bản sắc dân tộc lên hàng đầu
  • Lĩnh vực: chính trị, xã hội học, quan hệ quốc tế

2. Ý nghĩa chính

1) Hệ tư tưởng - phong trào: Đề cao quyền tự quyết và bản sắc của một dân tộc. Ví dụ: 民族主義運動 - phong trào chủ nghĩa dân tộc.

2) Lập trường - thái độ chính trị: Ở mức trung tính có thể là tự tôn dân tộc; ở mức cực đoan dễ dẫn đến排外主義 (bài ngoại) hay対立 (đối đầu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 民族主義 vs 愛国主義: 愛国主義 (ái quốc) là tình yêu đất nước; 民族主義 nhấn mạnh bản sắc - quyền lợi dân tộc, có thể vượt ranh giới quốc gia.
  • 民族主義 vs 国家主義: 国家主義 (quốc gia chủ nghĩa/statism) đặt nhà nước quốc gia làm trung tâm; 民族主義 đặt dân tộc (ethnos) làm trung tâm.
  • ナショナリズム: phiên âm Western, thường đồng nghĩa chung với 民族主義.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 民族主義的傾向, 民族主義者, 極端な民族主義, 経済民族主義.
  • Ngữ cảnh: bài nghiên cứu, tin quốc tế, bình luận chính trị; cần cân nhắc sắc thái vì có thể gây tranh luận.
  • Ngữ pháp: ...を掲げる (nêu cao), ...が高まる (gia tăng), ...に基づく (dựa trên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ナショナリズム Đồng nghĩa Chủ nghĩa dân tộc Dạng phiên âm, dùng phổ biến trong học thuật
愛国主義 Liên quan Chủ nghĩa yêu nước Tập trung vào tình cảm với tổ quốc
国家主義 Liên quan Chủ nghĩa quốc gia - chủ nghĩa nhà nước Nhấn mạnh vai trò nhà nước
国際主義 Đối nghĩa Chủ nghĩa quốc tế Đề cao hợp tác xuyên quốc gia
多文化主義 Đối chiếu Chủ nghĩa đa văn hóa Nhấn mạnh chung sống giữa các bản sắc

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : dân.
  • : tộc, nhóm người cùng nguồn gốc.
  • 主義: chủ nghĩa, học thuyết.
  • Ghép nghĩa: chủ nghĩa đặt dân tộc làm trung tâm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 民族主義 có thể trung tính trong văn bản học thuật, nhưng trên truyền thông lại dễ bị hiểu là cực đoan. Khi dịch, nên cân nhắc bối cảnh: "dân tộc chủ nghĩa" hay "chủ nghĩa dân tộc". Các tính từ đi kèm như 穏健な (ôn hòa) hay 極端な (cực đoan) giúp định vị sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 戦後、各地で民族主義が高まった。
    Sau chiến tranh, chủ nghĩa dân tộc gia tăng ở nhiều nơi.
  • 彼は穏健な民族主義を掲げて支持を集めた。
    Anh ấy nêu cao chủ nghĩa dân tộc ôn hòa và thu hút ủng hộ.
  • 民族主義的な発言が論争を呼んだ。
    Phát ngôn mang tính dân tộc chủ nghĩa đã gây tranh cãi.
  • 経済民族主義の台頭が貿易に影響している。
    Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc kinh tế đang ảnh hưởng đến thương mại.
  • 彼は強硬な民族主義者ではない。
    Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa dân tộc cứng rắn.
  • 政策は民族主義に基づいて設計された。
    Chính sách được thiết kế dựa trên chủ nghĩa dân tộc.
  • 歴史教育が過度の民族主義を煽らないよう留意すべきだ。
    Cần lưu ý để giáo dục lịch sử không kích động chủ nghĩa dân tộc quá mức.
  • 国際主義と民族主義のバランスが課題だ。
    Thách thức là cân bằng giữa chủ nghĩa quốc tế và chủ nghĩa dân tộc.
  • 近年民族主義的ムードが社会に広がっている。
    Gần đây bầu không khí dân tộc chủ nghĩa lan rộng trong xã hội.
  • 彼の論文は民族主義の理論的枠組みを再検討した。
    Bài luận của anh ấy xem xét lại khung lý thuyết về chủ nghĩa dân tộc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民族主義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?