1. Thông tin cơ bản
- Từ: 民兵
- Cách đọc: みんぺい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Lực lượng dân binh, dân quân; nhóm vũ trang không thuộc quân đội chính quy
- Lĩnh vực: Chính trị, quân sự, an ninh
- Dạng thường gặp: 民兵組織, 民兵グループ, 民兵部隊, 民兵と正規軍
2. Ý nghĩa chính
民兵 chỉ những nhóm vũ trang gồm dân thường, không thuộc quân đội chính quy, thường hoạt động tự nguyện hoặc theo tổ chức địa phương vì mục đích tự vệ, kiểm soát khu vực, hay tham gia xung đột. Sắc thái có thể trung tính (tự vệ cộng đồng) hoặc tiêu cực (vũ trang ngoài pháp luật) tùy văn cảnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 正規軍 (せいきぐん): quân đội chính quy của nhà nước. Trái nghĩa chức năng với 民兵.
- 自警団 (じけいだん): đội tự vệ địa phương, thường không vũ trang hoặc vũ trang nhẹ; khi vũ trang và có tổ chức quân sự hóa có thể gọi là 民兵.
- ゲリラ (du kích): nhấn mạnh chiến thuật đánh du kích; 民兵 nhấn mạnh tư cách thành phần (dân sự vũ trang).
- 義勇軍 (ぎゆうぐん): quân tình nguyện; có thể giao thoa, nhưng 民兵 thường là lực lượng địa phương, phân tán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 民兵+組織/部隊/グループ: nhấn vào cơ cấu tổ chức.
- 民兵と正規軍の衝突/対立: mô tả xung đột dân binh – quân chính quy.
- 地域の治安維持を目的とする民兵: nêu mục đích tự vệ, giữ an ninh.
- Văn phong: báo chí, tài liệu học thuật; cần cân nhắc sắc thái chính trị khi dịch.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自警団 |
Từ gần nghĩa |
Đội tự vệ |
Nhấn phòng vệ cộng đồng; ít tính quân sự hơn 民兵. |
| 義勇軍 |
Từ gần nghĩa |
Quân tình nguyện |
Động cơ tình nguyện; có thể do nhà nước hậu thuẫn. |
| ゲリラ |
Liên quan |
Lực lượng du kích |
Nhấn chiến thuật; không đồng nhất với 民兵. |
| 正規軍 |
Đối nghĩa |
Quân đội chính quy |
Thuộc nhà nước, có kỷ luật, quân phục, chỉ huy chính thức. |
| 準軍事組織 |
Liên quan |
Tổ chức bán quân sự |
Pháp nhân có tính quân sự nhưng không phải quân đội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 民: dân, người dân.
- 兵: binh, người lính; lực lượng vũ trang.
- Kết hợp: 民兵 = “dân” + “binh” → lực lượng vũ trang do dân thường lập nên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 民兵, cần đọc kỹ bối cảnh: có khi nên dịch là “dân quân tự vệ”, có khi là “lực lượng vũ trang địa phương” hay “dân binh vũ trang”. Sự đánh giá (tích cực/tiêu cực) phụ thuộc góc nhìn nguồn tin; vì vậy nên giữ dịch trung tính và giải thích thêm khi cần.
8. Câu ví dụ
- 政府軍と民兵の衝突が国境付近で起きた。
Xung đột giữa quân chính phủ và dân binh đã xảy ra gần biên giới.
- 村は自衛のために民兵を組織した。
Làng đã tổ chức dân binh để tự vệ.
- その民兵グループは地域の治安維持を掲げている。
Nhóm dân binh đó nêu mục tiêu giữ gìn trật tự khu vực.
- 民兵と正規軍の停戦合意が結ばれた。
Thỏa thuận ngừng bắn giữa dân binh và quân chính quy đã được ký kết.
- 報道は民兵による検問の様子を伝えた。
Tin tức đưa hình ảnh chốt kiểm soát do dân binh lập.
- 若者たちが民兵に参加した理由は様々だ。
Lý do giới trẻ tham gia dân binh rất đa dạng.
- 政府は民兵の武装解除を進めている。
Chính phủ đang thúc đẩy giải trừ vũ trang dân binh.
- 一部の民兵は地方行政と協力関係にある。
Một số dân binh có quan hệ hợp tác với chính quyền địa phương.
- 紛争後、民兵の統合が課題となった。
Sau xung đột, việc hợp nhất dân binh trở thành vấn đề cần giải quyết.
- 専門家は民兵の台頭が治安に与える影響を分析した。
Các chuyên gia phân tích ảnh hưởng của sự trỗi dậy dân binh đối với an ninh.