市民軍 [Thị Dân Quân]
しみんぐん

Danh từ chung

dân quân

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Dân dân; quốc gia
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến

Từ liên quan đến 市民軍