比量 [Tỉ Lượng]

ひりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

so sánh

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Pramana; nhận thức luận

Hán tự

Từ liên quan đến 比量