1. Thông tin cơ bản
- Từ: 残高
- Cách đọc: ざんだか
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Tài chính, ngân hàng, kế toán
- Nghĩa khái quát: số dư, số còn lại trong tài khoản hoặc sổ sách
2. Ý nghĩa chính
残高 là số dư còn lại sau khi cộng trừ các khoản. Dùng cho tài khoản ngân hàng (口座残高), thẻ, ví điện tử, điểm thưởng, khoản vay, hay số dư bên Nợ/Có trong kế toán. Các cụm thường gặp: 残高照会 (tra cứu số dư), 残高不足 (không đủ số dư).
3. Phân biệt
- 残高 vs 残額: 残高 mang sắc thái sổ sách, tài khoản; 残額 là số tiền còn lại của một khoản chi/giá trị cụ thể.
- 残高 vs 残金: 残金 là tiền mặt còn lại; 残高 dùng rộng hơn, bao gồm cả số liệu kế toán.
- 口座残高: số dư tài khoản ngân hàng; dùng cụ thể hơn 残高.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu dùng: 残高がある; 残高が不足している; 残高を確認する; 残高照会をする; 残高を締める.
- Kế toán: 貸方残高, 借方残高, 残高試算表.
- Ngữ cảnh: giao dịch ngân hàng, báo cáo tài chính, ứng dụng ví/điểm.
- Trang trọng, kỹ thuật; trong đời sống thường nhật cũng rất phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 残額 | Gần nghĩa | số tiền còn lại | Nhấn mạnh số còn lại của một khoản cụ thể. |
| 残金 | Gần nghĩa | tiền mặt còn lại | Dùng trong mua bán, thanh toán. |
| 口座残高 | Liên quan | số dư tài khoản | Trường hợp cụ thể của 残高. |
| 残高照会 | Liên quan | tra cứu số dư | Nút chức năng trên ATM, app. |
| 残高不足 | Đối lập tình huống | thiếu số dư | Dẫn đến giao dịch thất bại. |
| 残り | Liên quan | phần còn lại | Từ chung, không chỉ tiền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 残: còn lại, tàn.
- 高: cao, lượng tiền; trong tài chính chỉ số tiền, giá trị.
- Tổng nghĩa: giá trị tiền còn lại sau khi hạch toán.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thao tác ngân hàng, hãy phân biệt 残高 hiện tại và 有効残高 (số dư khả dụng) nếu có giao dịch treo. Trong kế toán, 残高 đi kèm bên Nợ/Có, vì vậy bối cảnh bảng tính quyết định ý nghĩa con số.
8. Câu ví dụ
- アプリで口座の残高を確認した。
Tôi đã kiểm tra 残高 tài khoản trên ứng dụng.
- ATMで残高照会を行った。
Tôi thực hiện tra cứu 残高 tại ATM.
- 残高不足で決済に失敗した。
Thanh toán thất bại vì 残高 không đủ.
- クレジットカードの利用残高が増えてきた。
残高 sử dụng thẻ tín dụng đang tăng.
- 電子マネーの残高をチャージする。
Nạp thêm 残高 cho ví điện tử.
- 月末に預金残高を締める。
Chốt 残高 tiền gửi vào cuối tháng.
- 返済後の借入残高はまだ多い。
残高 khoản vay sau khi trả vẫn còn nhiều.
- ポイント残高は500ポイントです。
残高 điểm là 500 điểm.
- 帳簿の貸借残高が一致しない。
残高 bên Nợ/Có trong sổ không khớp.
- 海外でカードを使う前に残高を確認しておこう。
Trước khi dùng thẻ ở nước ngoài, hãy kiểm tra 残高.