死刑 [Tử Hình]

しけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

án tử hình; hình phạt tử hình

JP: その犯罪はんざい死刑しけいあたいする。

VI: Tội ác đó xứng đáng bị tử hình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

死刑しけいには反対はんたいです。
Tôi phản đối án tử hình.
死刑しけい廃止はいしすべきである。
Án tử hình nên được bãi bỏ.
殺人さつじんおかせば死刑しけいです。
Nếu phạm tội giết người, bạn sẽ bị tử hình.
法廷ほうていかれ死刑しけいしょしした。
Tòa án đã tuyên án tử hình đối với người đàn ông đó.
かれ死刑しけいしょせられた。
Anh ấy đã bị xử tử.
トムは死刑しけいしょせられた。
Tom đã bị xử tử.
被告ひこく死刑しけい判決はんけつけた。
Bị cáo đã nhận án tử hình.
かれ死刑しけい判決はんけつけた。
Anh ấy đã bị kết án tử hình.
わたし死刑しけい廃止はいしします。
Tôi sẽ bãi bỏ án tử hình.
かれつみ死刑しけいあたいする。
Tội lỗi của anh ấy đáng bị tử hình.

Hán tự

Từ liên quan đến 死刑

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 死刑
  • Cách đọc: しけい
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý)
  • Ngữ vực: Chính trị – pháp luật, báo chí
  • Sắc thái: Trang trọng, tính pháp quy cao; dễ nhạy cảm về mặt đạo đức – xã hội
  • Cấu trúc thường gặp: 死刑判決, 死刑執行, 死刑制度, 死刑廃止, 死刑囚, 死刑を科す/求刑する/言い渡す

2. Ý nghĩa chính

死刑 là “án tử hình”, hình phạt cao nhất trong hệ thống hình phạt, lấy đi sinh mạng của người phạm tội theo thủ tục pháp luật.

  • Nghĩa trung tâm: Hình phạt tử hình do tòa án tuyên và cơ quan thi hành án thực hiện.
  • Ngữ cảm: Mạnh, nặng nề, dùng cẩn trọng trong thảo luận công khai.

3. Phân biệt

  • 死刑 vs 無期懲役: Cả hai đều là hình phạt nặng. 無期懲役 là tù chung thân (không thời hạn), còn 死刑 là tước đoạt mạng sống.
  • 死刑 vs 極刑: 極刑 nghĩa là “hình phạt nặng nhất”, thường đồng nghĩa với tử hình trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng mang sắc thái văn viết/báo chí.
  • 死刑 vs 死罪: 死罪 là cách nói cổ, hiện ít dùng trong pháp luật hiện đại.
  • 死刑制度 vs 死刑執行: 死刑制度 nói về “chế độ tử hình” (có hay không), còn 死刑執行 là hành vi “thi hành án tử”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp đình/báo chí: 死刑判決を言い渡す, 死刑を科す, 死刑求刑, 死刑が確定する。
  • Chính sách – đạo đức: 死刑廃止論, 死刑存置論, 死刑制度の是非を巡る議論。
  • Hợp ngữ thường gặp: 死刑執行停止, 再審請求と死刑, 冤罪と死刑。
  • Lưu ý: Tránh dùng trong văn cảnh đùa cợt; tôn trọng tính nhạy cảm khi thảo luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
極刑Gần nghĩaHình phạt nặng nhấtSắc thái báo chí/văn viết
死罪Từ cổTử hình (xưa)Ít dùng hiện đại
無期懲役Đối lập loạiTù chung thânKhông tước đoạt sinh mạng
刑罰Thượng vịHình phạt nói chungDanh mục bao trùm
死刑制度Liên quanChế độ tử hìnhKhía cạnh chính sách
死刑執行Liên quanThi hành án tửHành vi thực thi
死刑囚Liên quanTử tùNgười chịu án tử
死刑廃止Đối nghĩa thực tiễnBãi bỏ tử hìnhLập trường chính sách

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シ/し): nghĩa “chết”, bộ 歹; gợi nghĩa kết thúc sự sống.
  • (ケイ): nghĩa “hình phạt”, bộ 刂 (đao); chỉ chế tài pháp luật.
  • Ghép nghĩa trực tiếp: “hình phạt dẫn đến cái chết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy về 死刑, tôi thường khuyến khích người học tiếp cận đa chiều: pháp lý, đạo đức, xã hội. Vốn từ vựng liên quan (冤罪, 再審, 更生, 抑止力) giúp đọc báo Nhật tốt hơn và thảo luận có chiều sâu, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm ngôn từ khi nói về những chủ đề nhạy cảm.

8. Câu ví dụ

  • 裁判所は被告に死刑を言い渡した。
    Tòa án tuyên án tử hình đối với bị cáo.
  • 死刑制度の是非について議論が続いている。
    Tranh luận về việc nên hay không duy trì chế độ tử hình vẫn tiếp diễn.
  • 彼は無実を訴え、死刑判決に対して再審を求めた。
    Anh ta kêu oan và xin tái thẩm đối với bản án tử hình.
  • 政府は今年も死刑の執行状況を公表した。
    Chính phủ công bố tình hình thi hành án tử năm nay.
  • 冤罪の可能性があるなら、死刑執行は慎重であるべきだ。
    Nếu có khả năng oan sai, việc thi hành án tử phải hết sức thận trọng.
  • 世論調査では死刑存置を支持する回答が多かった。
    Khảo sát dư luận cho thấy nhiều ý kiến ủng hộ duy trì tử hình.
  • 国際的には死刑廃止の流れが強まっている。
    Trên thế giới, xu hướng bãi bỏ tử hình ngày càng mạnh.
  • 検察は被告に対し死刑を求刑した。
    Viện kiểm sát đề nghị mức án tử hình cho bị cáo.
  • 彼は死刑囚として長い年月を独房で過ごした。
    Anh ta đã trải qua nhiều năm trong phòng giam đơn với tư cách tử tù.
  • この国の刑法では、特定の重罪に死刑が科されることがある。
    Trong bộ luật hình sự nước này, một số trọng tội có thể bị áp dụng án tử hình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 死刑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?