死亡率 [Tử Vong Suất]

しぼうりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tỷ lệ tử vong; tỷ lệ chết

JP: 出生しゅっしょうりつ死亡しぼうりつは、ほぼひとしかった。

VI: Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử gần như bằng nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

都会人とかいじん田舎いなかひとよりも死亡しぼうりつたかい。
Người thành thị có tỷ lệ tử vong cao hơn người nông thôn.
出生しゅっしょうすう1000にたいする死亡しぼうりつ13.1にしめされている。
Tỷ lệ tử vong trên 1000 người sinh ra được thể hiện trong Hình 13.1.
かれらは幼児ようじ死亡しぼうりつひくさは医学いがく進歩しんぽのゆえとかんがえた。
Họ cho rằng sự giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em là nhờ tiến bộ của y học.

Hán tự

Từ liên quan đến 死亡率

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 死亡率
  • Cách đọc: しぼうりつ
  • Loại từ: Danh từ (từ Hán Nhật)
  • Ý nghĩa khái quát: Tỉ lệ người chết trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định
  • Trình độ: Nâng cao (thường gặp trong y tế, thống kê, tin tức)
  • Ví dụ cụm cố định: 死亡率が高い/低い, 乳児死亡率, 年齢調整死亡率, 交通事故死亡率

2. Ý nghĩa chính

「死亡率」tỉ lệ tử vong trong một nhóm dân cư hay mẫu nghiên cứu, thường tính theo số ca tử vong trên 1.000 hoặc 100.000 người mỗi năm. Dùng nhiều trong y học dự phòng, dịch tễ học, nhân khẩu học và các báo cáo thống kê.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 死亡率 vs 致死率: 死亡率 lấy toàn bộ dân số làm mẫu số; 致死率 (tỉ lệ tử vong trong số ca mắc) lấy số ca bệnh làm mẫu số.
  • 死亡率 vs 死亡者数: 死亡率tỉ lệ, còn 死亡者数số lượng người chết tuyệt đối.
  • 死亡割合: cách nói tổng quát “tỉ lệ người chết”, ít chuẩn thuật ngữ hơn so với 死亡率.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ: 上昇する/低下する/増減する/推移する.
  • Kết hợp danh từ: 乳児/母体/高齢者/交通事故/心疾患/がん + 死亡率.
  • Ngữ cảnh: báo cáo y tế, nghiên cứu dịch tễ, tin tức, chính sách y tế công cộng.
  • Mẹo: Khi viết học thuật, ghi rõ 期間・地域・年齢調整の有無 để tránh hiểu sai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
致死率 Khác biệt khái niệm Tỉ lệ tử vong trong số ca mắc Mẫu số là số ca bệnh; dùng trong dịch bệnh cụ thể.
死亡者数 Liên quan Số người tử vong Giá trị tuyệt đối, không phản ánh quy mô dân số.
罹患率 Liên quan Tỉ lệ mắc bệnh Chỉ nguy cơ mắc, khác với tử vong.
生存率 Đối nghĩa gần Tỉ lệ sống sót Thường dùng trong ung thư, theo dõi 5 năm.
年齢調整死亡率 Biến thể chuyên môn Tỉ lệ tử vong chuẩn hóa theo tuổi Cho phép so sánh giữa các quần thể khác cấu trúc tuổi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 死: chết; 亡: mất, qua đời; 率: suất, tỉ lệ. Kết hợp thành nghĩa “tỉ lệ người chết”.
  • Cấu trúc: 死亡 (tử vong) + (tỉ lệ) → “tỉ lệ tử vong”.
  • Gợi nhớ: Nghĩ “suất/率” như phần trăm trong thống kê gắn với sự kiện “死亡”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi so sánh giữa các quốc gia, hãy ưu tiên 年齢調整死亡率 để loại trừ khác biệt cơ cấu tuổi. Trong tin tức, 死亡率 thường đi kèm đồ thị 推移 theo năm. Tránh nhầm với 致死率 trong bối cảnh dịch bệnh: một bệnh có 致死率 cao không nhất thiết làm 死亡率 toàn dân tăng mạnh nếu số ca mắc thấp.

8. Câu ví dụ

  • この地域の死亡率は過去10年で着実に低下している。
    Tỉ lệ tử vong ở khu vực này đã giảm đều trong 10 năm qua.
  • 喫煙は肺がんの死亡率を高める要因の一つだ。
    Hút thuốc là một trong các yếu tố làm tăng tỉ lệ tử vong do ung thư phổi.
  • 国際比較では、年齢調整死亡率で見るのが公平だ。
    Trong so sánh quốc tế, nhìn theo tỉ lệ tử vong chuẩn hóa theo tuổi là công bằng.
  • 交通事故の死亡率は安全基準の強化で改善した。
    Tỉ lệ tử vong do tai nạn giao thông đã được cải thiện nhờ tăng cường tiêu chuẩn an toàn.
  • 新薬の普及により心疾患の死亡率が下がった。
    Nhờ thuốc mới phổ cập, tỉ lệ tử vong do bệnh tim đã giảm.
  • 都市部よりも農村部の死亡率が高い傾向が見られる。
    Có xu hướng tỉ lệ tử vong ở nông thôn cao hơn đô thị.
  • 乳児死亡率は医療アクセスの指標として重視される。
    Tỉ lệ tử vong trẻ sơ sinh được coi trọng như một chỉ số về khả năng tiếp cận y tế.
  • 感染症流行期に全体の死亡率が一時的に上昇した。
    Trong thời kỳ dịch bệnh, tỉ lệ tử vong chung đã tăng tạm thời.
  • データの欠測は死亡率推計の精度に影響する。
    Thiếu dữ liệu ảnh hưởng đến độ chính xác của ước tính tỉ lệ tử vong.
  • 政府は地域格差のある死亡率に対策を講じている。
    Chính phủ đang đưa ra biện pháp cho sự chênh lệch tỉ lệ tử vong theo vùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 死亡率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?