Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歳晩
[Tuổi Mạn]
さいばん
🔊
Danh từ chung
cuối năm
Hán tự
歳
Tuổi
cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội
晩
Mạn
hoàng hôn; đêm
Từ liên quan đến 歳晩
年の暮
としのくれ
cuối năm
年末
ねんまつ
cuối năm
暮れ
くれ
hoàng hôn; lúc mặt trời lặn; chạng vạng; tối