歯齦 [Xỉ Ngân]
しぎん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

⚠️Từ hiếm

nướu

🔗 歯肉

Hán tự

Xỉ răng
Ngân nướu

Từ liên quan đến 歯齦