歯茎 [Xỉ Kinh]
歯ぐき [Xỉ]
はぐき

Danh từ chung

nướu

JP: 歯茎はぐきたるところはないですか。

VI: Có chỗ nào chạm vào nướu không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歯茎はぐきからうみがます。
Nướu tôi đang có mủ.
歯茎はぐきがはれています。
Nướu tôi đang bị sưng.
歯茎はぐき状態じょうたいわるいですね。
Tình trạng nướu răng của bạn không tốt.
歯茎はぐきから出血しゅっけつをしています。
Nướu tôi đang chảy máu.
歯茎はぐきから出血しゅっけつしますか。
Nướu bạn có chảy máu không?
歯茎はぐき炎症えんしょうこしています。
Nướu tôi đang bị viêm.
2、3分さんぷん歯茎はぐきがしびれてきます。
Chỉ 2, 3 phút thì lợi đã bị tê.
歯茎はぐき炎症えんしょうこしているようなのですが。
Có vẻ như nướu tôi đang bị viêm.

Hán tự

Xỉ răng
Kinh thân cây; cuống

Từ liên quan đến 歯茎