歯科医師 [Xỉ Khoa Y Sư]

しかいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nha sĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にちれんやみ献金けんきん事件じけんとは日本にほん歯科しか医師いし連盟れんめい自由民主党じゆうみんしゅとう所属しょぞく国会こっかい議員ぎいんやみ献金けんきんした事件じけん
Vụ bê bối quỹ đen của Hiệp hội nha sĩ Nhật Bản là vụ việc hiệp hội này đã đưa quỹ đen cho các nghị sĩ thuộc Đảng Dân chủ Tự do.

Hán tự

Từ liên quan đến 歯科医師

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歯科医師
  • Cách đọc: しかいし
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Y khoa (Nha khoa)
  • Biến thể/biểu hiện gần nghĩa thường gặp: 歯科医, 歯医者
  • Mức độ trang trọng: Cao (thuật ngữ pháp lý/chuyên môn)

2. Ý nghĩa chính

歯科医師bác sĩ nha khoa, người hành nghề khám, chữa bệnh về răng–miệng, có bằng hành nghề (giấy phép quốc gia). Từ này nhấn mạnh tư cách pháp lý và tính chuyên môn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 歯科医師 vs 歯科医: Nghĩa gần như tương đương; 歯科医師 trang trọng/chuẩn mực pháp lý hơn, hay dùng trong giấy tờ, tuyển dụng, tên hội nghề nghiệp.
  • 歯科医師 vs 歯医者: 歯医者 là cách gọi thông dụng/khẩu ngữ, đôi khi chỉ cả “phòng khám nha”, còn 歯科医師 nhấn vào tư cách “bác sĩ”.
  • 医師 vs 医者: 医師 trang trọng, pháp lý; 医者 thân mật, khẩu ngữ. Theo đó, 歯科医師 cũng trang trọng hơn 歯医者.
  • Chuyên khoa: 矯正歯科医 (bác sĩ chỉnh nha), 口腔外科医 (bác sĩ phẫu thuật miệng), 小児歯科医 (nha nhi).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với tư cách/nghề nghiệp: 歯科医師として働く (làm việc với tư cách bác sĩ nha khoa), 歯科医師を目指す (nhắm tới nghề bác sĩ nha).
  • Trong văn bản pháp lý/tổ chức: 歯科医師免許 (giấy phép hành nghề nha khoa), 日本歯科医師会 (Hội Nha sĩ Nhật Bản).
  • Khi xưng hô với bệnh nhân thường gọi 先生 hoặc thêm さん sau họ: 山田先生(=山田歯科医師).
  • Kết hợp tính chất công việc: 開業歯科医 (bác sĩ nha tự mở phòng khám), 勤務歯科医 (bác sĩ nha làm thuê).
  • Ngữ pháp: danh từ bổ nghĩa bằng の: 歯科医師の説明 (giải thích của bác sĩ nha), 歯科医師の判断 (phán đoán chuyên môn của bác sĩ nha).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歯科医 Đồng nghĩa (trang trọng vừa) Bác sĩ nha khoa Gần như tương đương, kém sắc thái pháp lý hơn 歯科医師.
歯医者 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Nha sĩ; phòng khám nha Thân mật, dùng đời thường; đôi khi chỉ cả cơ sở khám.
医師 Liên quan Bác sĩ (nói chung) Thuật ngữ pháp lý chung cho bác sĩ.
口腔外科医 Chuyên ngành Bác sĩ phẫu thuật miệng Thuộc lĩnh vực răng–miệng, thiên về ngoại khoa.
矯正歯科医 Chuyên ngành Bác sĩ chỉnh nha Đeo niềng, điều chỉnh khớp cắn.
患者 Đối ứng vai trò Bệnh nhân Không phải đối nghĩa, mà là đối tượng phục vụ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 歯: răng; liên quan răng miệng.
  • 科: khoa, bộ môn/chuyên khoa.
  • 医: y, chữa bệnh.
  • 師: sư, người có tay nghề/chứng chỉ cao, thầy.

Tổng hợp nghĩa: 歯+科+医+師 → người thầy thuốc chuyên khoa răng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức và văn bản hành chính, 歯科医師 nhấn mạnh “tư cách pháp lý”. Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật hay nói 歯医者に行く (đi nha sĩ). Khi viết hồ sơ/biểu mẫu, hãy chọn 歯科医師. Khi xưng hô trực tiếp, dùng 先生 tự nhiên hơn việc gọi thẳng là 歯科医師.

8. Câu ví dụ

  • 彼は資格を取って歯科医師になった。
    Anh ấy đã lấy chứng chỉ và trở thành bác sĩ nha khoa.
  • 歯科医師の説明をよく聞いて治療方針を決める。
    Nghe kỹ giải thích của bác sĩ nha rồi quyết định phác đồ điều trị.
  • 私の姉は開業歯科医師として地元で働いている。
    Chị tôi làm bác sĩ nha tự mở phòng khám ở quê.
  • 子どもの歯並びは矯正歯科医師に相談したほうがいい。
    Nên hỏi ý kiến bác sĩ chỉnh nha về răng của trẻ.
  • この病院には口腔外科の歯科医師が常勤している。
    Bệnh viện này có bác sĩ nha phẫu thuật miệng làm việc thường trực.
  • 歯科医師としての責任は非常に重い。
    Trách nhiệm với tư cách bác sĩ nha rất nặng nề.
  • 研修歯科医師が先輩の診療を見学している。
    Bác sĩ nha thực tập đang dự giờ điều trị của đàn anh.
  • 母は長年歯科医師会の活動に参加している。
    Mẹ tôi tham gia hoạt động của hội nha sĩ nhiều năm.
  • そのクリニックは女性の歯科医師が多くて通いやすい。
    Phòng khám đó có nhiều bác sĩ nha nữ nên dễ đi khám.
  • 歯科医師の判断で今日は抜歯を見送ることになった。
    Theo phán đoán của bác sĩ nha, hôm nay hoãn nhổ răng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歯科医師 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?