歯科医師 [Xỉ Khoa Y Sư]
しかいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nha sĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にちれんやみ献金けんきん事件じけんとは日本にほん歯科しか医師いし連盟れんめい自由民主党じゆうみんしゅとう所属しょぞく国会こっかい議員ぎいんやみ献金けんきんした事件じけん
Vụ bê bối quỹ đen của Hiệp hội nha sĩ Nhật Bản là vụ việc hiệp hội này đã đưa quỹ đen cho các nghị sĩ thuộc Đảng Dân chủ Tự do.

Hán tự

Xỉ răng
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Y bác sĩ; y học
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 歯科医師