歯形
[Xỉ Hình]
歯型 [Xỉ Hình]
歯型 [Xỉ Hình]
はがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
📝 thường là 歯型
dấu răng
JP: この間、歯医者行ったら、念のためとか言われて、歯型とレントゲンをとられた。いい商売してるよ。
VI: Lần gần đây tôi đi nha sĩ, họ bảo là để đề phòng nên lấy dấu răng và chụp X-quang. Họ làm ăn thật tốt.
Danh từ chung
vết răng