歪み [Oai]
ゆがみ
いがみ

Danh từ chung

biến dạng; méo mó; cong vênh; lệch

Danh từ chung

tính cách lệch lạc; xoắn vặn

Hán tự

Oai cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng

Từ liên quan đến 歪み