[Oai]
いびつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị méo mó; cong vẹo; không đều; bị vênh

JP: いびつな野菜やさいはおきらいですか?

VI: Bạn có ghét rau củ dị hình không?

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hình bầu dục; hình elip

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thùng gỗ tròn đựng cơm đã nấu

🔗 飯櫃・めしびつ

Danh từ chung

đồng xu hình bầu dục

Hán tự

Oai cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng

Từ liên quan đến 歪