歪み
[Oai]
ひずみ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
biến dạng; méo mó; vênh
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tác động có hại; căng thẳng; mất cân bằng
JP: 日本経済では、大きなひずみが進行しつつある。
VI: Nền kinh tế Nhật Bản đang dần xuất hiện những vết nứt lớn.