Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
武庫
[Vũ Khố]
ぶこ
🔊
Danh từ chung
kho vũ khí
Hán tự
武
Vũ
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
庫
Khố
kho; nhà kho
Từ liên quan đến 武庫
兵器工場
へいきこうじょう
nhà máy sản xuất vũ khí; kho vũ khí; kho đạn dược
兵器庫
へいきこ
kho vũ khí
兵器廠
へいきしょう
kho vũ khí; kho đạn dược; bộ phận đạn dược
武器倉
ぶきぐら
kho vũ khí
武器庫
ぶきこ
kho vũ khí
造兵廠
ぞうへいしょう
kho vũ khí; nhà máy sản xuất vũ khí