兵器廠 [Binh Khí Xưởng]
へいきしょう

Danh từ chung

kho vũ khí; kho đạn dược; bộ phận đạn dược

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Khí dụng cụ; khả năng
Xưởng xưởng

Từ liên quan đến 兵器廠