武家
[Vũ Gia]
ぶけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
gia đình samurai; tầng lớp samurai; dòng dõi samurai
Danh từ chung
samurai; chiến binh
🔗 武士