止む無い [Chỉ Vô]
已む無い [Dĩ Vô]
やむない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không thể tránh khỏi; không thể giúp được

🔗 やむを得ない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あめんだ。
Mưa đã tạnh.
あめんだ。
Mưa đã tạnh.
あめんだばっかりだ。
Mưa vừa mới ngừng.
とおあめだからすぐむよ。
Đó chỉ là mưa rào, sẽ tạnh ngay thôi.
あめんだらきます。
Tôi sẽ đi khi trời tạnh mưa.
あめむまでちましょう。
Chúng ta hãy đợi cho đến khi mưa tạnh.
あめんでくれればなあ。
Giá mà mưa tạnh đi.
やっとあめんだよ。
Cuối cùng thì trời cũng tạnh mưa.
あめんでよかった。
Mưa đã ngừng, thật tốt.
あめんだ。
Mưa đã tạnh.

Hán tự

Chỉ dừng
không có gì; không
dừng; đã từng

Từ liên quan đến 止む無い