余儀ない [Dư Nghi]

よぎない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không thể tránh khỏi

🔗 余儀なくされる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首相しゅしょう内閣ないかくからの辞職じしょく余儀よぎなくされた。
Thủ tướng đã buộc phải từ chức khỏi nội các.
世論せろんのためかれ引退いんたい余儀よぎなくされた。
Vì dư luận, anh ta buộc phải từ chức.
その大臣だいじん内閣ないかくからの辞職じしょく余儀よぎなくされた。
Bộ trưởng đó buộc phải từ chức khỏi nội các.
政府せいふ外交がいこう政策せいさく転換てんかん余儀よぎなくされた。
Chính phủ buộc phải thay đổi chính sách đối ngoại.
近所きんじょひとたちはいえ売却ばいきゃく余儀よぎなくされた。
Những người hàng xóm buộc phải bán nhà.
かれ健康けんこうじょう理由りゆう辞任じにん余儀よぎなくされた。
Anh ấy buộc phải từ chức vì lý do sức khỏe.
急病きゅうびょうにより、彼女かのじょ約束やくそくしを余儀よぎなくされた。
Vì bị bệnh đột ngột, cô ấy buộc phải hủy cuộc hẹn.
火山かざん噴火ふんかによって、おおくのひと避難ひなん余儀よぎなくされた。
Do núi lửa phun trào, nhiều người đã buộc phải sơ tán.
わたしたち地震じしんによって契約けいやく破棄はき余儀よぎなくされた。
Chúng tôi buộc phải hủy hợp đồng do động đất.
そのおくれはわたしたちに高級こうきゅうホテルでの宿泊しゅくはく余儀よぎなくさせた。
Sự chậm trễ đã buộc chúng tôi phải ở lại khách sạn sang trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 余儀ない

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 余儀ない
  • Cách đọc: よぎない
  • Loại từ: Tính từ -い (văn viết, trang trọng)
  • Nghĩa khái quát: không còn cách nào khác, bất đắc dĩ, không thể tránh
  • Mẫu cố định liên quan: 〜を余儀なくする/〜を余儀なくされる(bị buộc phải ...)
  • Ngữ vực: báo chí, văn bản chính thức, thông cáo

2. Ý nghĩa chính

Diễn tả tình thế bất khả kháng, không còn lựa chọn thay thế. Thường bổ nghĩa danh từ (余儀ない事情/判断/中止/欠席) hoặc đứng cuối câu làm vị ngữ trong văn cứng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • やむを得ない: Gần nghĩa, phổ biến hơn; trang trọng vừa, dùng cả nói và viết.
  • 仕方がない: Thân mật/khẩu ngữ; mang sắc thái “đành chịu”.
  • 余儀なくされる: Cấu trúc ngoại biên thông dụng (bị buộc phải ...). Lưu ý khác với tính từ 「余儀ない」 về hình thức ngữ pháp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước danh từ: 余儀ない中止/変更/判断/欠席/事情.
  • Dùng cuối câu (văn viết): それは誠に余儀ない。 (Thật sự là bất đắc dĩ.)
  • Trong tin tức/thông báo: nhấn mạnh tính khách quan, không do ý chí chủ thể.
  • Lịch sự: có thể kèm「誠に」「やむなく」để tăng sắc thái trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
やむを得ない Đồng nghĩa Bất đắc dĩ Thông dụng hơn, dùng cả khẩu ngữ.
仕方がない Liên quan Không còn cách nào Khẩu ngữ, sắc thái cảm thán.
不可避の Gần nghĩa Không thể tránh Thuật ngữ/viết, bổ nghĩa danh từ.
任意の Đối nghĩa Tùy ý Ngược lại với tính bất khả kháng.
回避可能な Đối nghĩa Có thể tránh Đối lập trực tiếp về khả năng tránh được.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 余: phần dư, ngoài ra.
  • 儀: nghi, phép tắc; trong từ gốc “余儀” mang nghĩa “cách khác, phương án khác”.
  • ない: đuôi tính từ -い (viết kana). Ý toàn thể: “không còn phương án nào khác”. (Dạng cũ: 余儀無い).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo hủy/hoãn, dùng 「誠に余儀ない事情により…」 giúp giữ lịch sự và tính khách quan. Nếu muốn tự nhiên trong hội thoại, ưu tiên 「やむを得ない」; 「余儀ない」 phù hợp hơn với văn bản, báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 台風の影響で、イベントは余儀ない中止となった。
    Do bão, sự kiện phải hủy bất đắc dĩ.
  • これは安全確保のための余儀ない判断です。
    Đây là quyết định không thể tránh để đảm bảo an toàn.
  • 家庭の余儀ない事情により、欠席いたします。
    Vì hoàn cảnh bất khả kháng của gia đình, tôi xin vắng mặt.
  • 人員不足は当面余儀ない状況だ。
    Thiếu nhân sự là tình thế không thể tránh trong lúc này.
  • 変更は会社都合による余儀ないものです。
    Sự thay đổi là điều bất đắc dĩ do phía công ty.
  • コスト上昇は市場構造による余儀ない結果だ。
    Chi phí tăng là kết quả không tránh khỏi do cấu trúc thị trường.
  • 今回の対応は法令上余儀ない対応でした。
    Ứng xử lần này là sự ứng xử bắt buộc theo pháp luật.
  • 天候不順による余儀ない遅延が発生しています。
    Đang xảy ra trễ chuyến bất khả kháng do thời tiết xấu.
  • この値上げは企業存続のため余儀ない措置です。
    Việc tăng giá này là biện pháp bất đắc dĩ để doanh nghiệp tồn tại.
  • 誠に余儀ないことながら、今回の面会は見送らせてください。
    Thành thật xin lỗi, nhưng lần gặp này xin phép hoãn lại vì lý do bất khả kháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 余儀ない được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?