1. Thông tin cơ bản
- Từ: 余儀ない
- Cách đọc: よぎない
- Loại từ: Tính từ -い (văn viết, trang trọng)
- Nghĩa khái quát: không còn cách nào khác, bất đắc dĩ, không thể tránh
- Mẫu cố định liên quan: 〜を余儀なくする/〜を余儀なくされる(bị buộc phải ...)
- Ngữ vực: báo chí, văn bản chính thức, thông cáo
2. Ý nghĩa chính
Diễn tả tình thế bất khả kháng, không còn lựa chọn thay thế. Thường bổ nghĩa danh từ (余儀ない事情/判断/中止/欠席) hoặc đứng cuối câu làm vị ngữ trong văn cứng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- やむを得ない: Gần nghĩa, phổ biến hơn; trang trọng vừa, dùng cả nói và viết.
- 仕方がない: Thân mật/khẩu ngữ; mang sắc thái “đành chịu”.
- 余儀なくされる: Cấu trúc ngoại biên thông dụng (bị buộc phải ...). Lưu ý khác với tính từ 「余儀ない」 về hình thức ngữ pháp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trước danh từ: 余儀ない中止/変更/判断/欠席/事情.
- Dùng cuối câu (văn viết): それは誠に余儀ない。 (Thật sự là bất đắc dĩ.)
- Trong tin tức/thông báo: nhấn mạnh tính khách quan, không do ý chí chủ thể.
- Lịch sự: có thể kèm「誠に」「やむなく」để tăng sắc thái trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| やむを得ない |
Đồng nghĩa |
Bất đắc dĩ |
Thông dụng hơn, dùng cả khẩu ngữ. |
| 仕方がない |
Liên quan |
Không còn cách nào |
Khẩu ngữ, sắc thái cảm thán. |
| 不可避の |
Gần nghĩa |
Không thể tránh |
Thuật ngữ/viết, bổ nghĩa danh từ. |
| 任意の |
Đối nghĩa |
Tùy ý |
Ngược lại với tính bất khả kháng. |
| 回避可能な |
Đối nghĩa |
Có thể tránh |
Đối lập trực tiếp về khả năng tránh được. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 余: phần dư, ngoài ra.
- 儀: nghi, phép tắc; trong từ gốc “余儀” mang nghĩa “cách khác, phương án khác”.
- ない: đuôi tính từ -い (viết kana). Ý toàn thể: “không còn phương án nào khác”. (Dạng cũ: 余儀無い).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết thông báo hủy/hoãn, dùng 「誠に余儀ない事情により…」 giúp giữ lịch sự và tính khách quan. Nếu muốn tự nhiên trong hội thoại, ưu tiên 「やむを得ない」; 「余儀ない」 phù hợp hơn với văn bản, báo chí.
8. Câu ví dụ
- 台風の影響で、イベントは余儀ない中止となった。
Do bão, sự kiện phải hủy bất đắc dĩ.
- これは安全確保のための余儀ない判断です。
Đây là quyết định không thể tránh để đảm bảo an toàn.
- 家庭の余儀ない事情により、欠席いたします。
Vì hoàn cảnh bất khả kháng của gia đình, tôi xin vắng mặt.
- 人員不足は当面余儀ない状況だ。
Thiếu nhân sự là tình thế không thể tránh trong lúc này.
- 変更は会社都合による余儀ないものです。
Sự thay đổi là điều bất đắc dĩ do phía công ty.
- コスト上昇は市場構造による余儀ない結果だ。
Chi phí tăng là kết quả không tránh khỏi do cấu trúc thị trường.
- 今回の対応は法令上余儀ない対応でした。
Ứng xử lần này là sự ứng xử bắt buộc theo pháp luật.
- 天候不順による余儀ない遅延が発生しています。
Đang xảy ra trễ chuyến bất khả kháng do thời tiết xấu.
- この値上げは企業存続のため余儀ない措置です。
Việc tăng giá này là biện pháp bất đắc dĩ để doanh nghiệp tồn tại.
- 誠に余儀ないことながら、今回の面会は見送らせてください。
Thành thật xin lỗi, nhưng lần gặp này xin phép hoãn lại vì lý do bất khả kháng.