Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欲心
[Dục Tâm]
よくしん
🔊
Danh từ chung
tham lam
Hán tự
欲
Dục
khao khát; tham lam
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 欲心
強慾
ごうよく
tham lam
強欲
ごうよく
tham lam
欲ばり
よくばり
tham lam
欲張り
よくばり
tham lam
欲深
よくふか
tham lam
貪婪
どんらん
lòng tham; sự tham lam
貪慾
どんよく
tham lam
貪欲
どんよく
tham lam