欄干
[Lan Can]
闌干 [Lan Can]
欄杆 [Lan Can]
欄檻 [Lan Hạm]
闌干 [Lan Can]
欄杆 [Lan Can]
欄檻 [Lan Hạm]
らんかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
lan can; tay vịn
JP: 州警察のジャネット・ウェルプ広報官によれば、そのトラックは州間高速道路30号線沿いの橋の欄干に激突して止まったとのことです。
VI: Theo phát ngôn viên Janet Welp của cảnh sát bang, chiếc xe tải đã đâm vào lan can cầu trên đường cao tốc liên bang số 30 và dừng lại.
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ
sáng rực (mặt trăng, sao)
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ
tuôn trào (nước mắt)