高欄
[Cao Lan]
勾欄 [Câu Lan]
鉤欄 [Câu Lan]
勾欄 [Câu Lan]
鉤欄 [Câu Lan]
こうらん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kiến trúc
lan can; tay vịn; lan can cầu thang
Danh từ chung
tay vịn ghế