欄
[Lan]
らん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
mục; cột
JP: 一番最初に見るのはスポーツ欄だよ。
VI: Điều đầu tiên tôi xem là mục thể thao.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
ô; khoảng trống
JP: 注はページの下欄についている。
VI: Chú thích được đặt ở phần dưới của trang.
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
tay vịn; lan can