[Quỹ]

ひつ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rương; hòm

Danh từ chung

thùng gạo

hộp gỗ tròn có nắp đựng cơm

🔗 御櫃

Hán tự

Từ liên quan đến 櫃