機微 [Cơ Vi]
きび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

sự tinh tế; điểm tinh tế; hoạt động bên trong; bí mật

JP: 女心おんなごころ機微きび存分ぞんぶんたのしめるドラマである。

VI: Đây là bộ phim truyền hình cho phép thưởng thức trọn vẹn những tinh tế trong tâm hồn phụ nữ.

Tính từ đuôi na

tinh tế; nhạy cảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この小説しょうせつこころ機微きびをよく表現ひょうげんできている。
Cuốn tiểu thuyết này thể hiện tốt những tinh tế của tâm hồn.

Hán tự

máy móc; cơ hội
Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể

Từ liên quan đến 機微