機嫌 [Cơ Hiềm]
譏嫌 [Ky Hiềm]
気嫌 [Khí Hiềm]
きげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tâm trạng; tinh thần

JP: かれ他人たにん機嫌きげんそこねないようにをつけている。

VI: Anh ta cẩn thận không làm hỏng tâm trạng của người khác.

Danh từ chung

an toàn; sức khỏe; hạnh phúc; tình hình của một người

Tính từ đuôi na

📝 thường. như ご機嫌

tâm trạng tốt; tinh thần cao; hạnh phúc; vui vẻ

🔗 ご機嫌・ごきげん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

機嫌きげんわるいの?
Bạn đang không vui à?
機嫌きげんだった。
Anh ấy đang vui vẻ.
どうして機嫌きげんわるいの?
Tại sao bạn lại không vui?
今朝けさは、ご機嫌きげんね。
Sáng nay bạn thật là vui vẻ.
彼女かのじょ不機嫌ふきげんだった。
Cô ấy đã có vẻ không vui.
かれ機嫌きげんい。
Anh ấy đang vui vẻ.
彼女かのじょ機嫌きげんわるい。
Cô ấy không vui.
機嫌きげんいかが?
Tâm trạng của bạn thế nào?
みんな不機嫌ふきげんだ。
Mọi người đang không vui.
かれ機嫌きげんわるい。
Anh ấy đang khó ở.

Hán tự

máy móc; cơ hội
Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Ky vu khống; chỉ trích
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 機嫌