橋脚 [Kiều Cước]
きょうきゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

trụ cầu; cầu phao

Hán tự

Kiều cầu
Cước chân; phần dưới

Từ liên quan đến 橋脚