Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浮き橋
[Phù Kiều]
浮橋
[Phù Kiều]
うきはし
🔊
Danh từ chung
cầu nổi
Hán tự
浮
Phù
nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
橋
Kiều
cầu
Từ liên quan đến 浮き橋
橋脚
きょうきゃく
trụ cầu; cầu phao