横軸 [Hoành Trục]
よこじく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trục ngang

Danh từ chung

cuộn ngang

🔗 掛け物・かけもの

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Trục trục; trụ

Từ liên quan đến 横軸