横滑り [Hoành Hoạt]
横すべり [Hoành]
横辷り [Hoành Sước]
よこすべり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trượt ngang; trượt

JP: くるま横滑よこすべりして道路どうろからみずうみちたとき彼女かのじょ九死きゅうし一生いっしょうた。

VI: Khi xe trượt ngang và rơi xuống hồ, cô ấy đã thoát chết trong gang tấc.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển sang vị trí khác (ở cùng cấp độ); di chuyển ngang (trong công ty)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Trượt tuyết

trượt ngang xuống dốc

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Hoạt trơn; trượt; rớt kỳ thi

Từ liên quan đến 横滑り