[Chùy]
[Chùy]
[Chuy]
つち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

búa; búa gỗ; búa tạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

えばつち
Có đục thì phải có búa.

Hán tự

Chùy búa; búa gỗ
Chùy búa; búa gỗ

Từ liên quan đến 槌