極刑 [Cực Hình]

きょっけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

án tử hình; án tử; hình phạt tối đa; hình phạt tối thượng

Hán tự

Từ liên quan đến 極刑