Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
業因
[Nghiệp Nhân]
ごういん
🔊
Danh từ chung
nghiệp
Hán tự
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
因
Nhân
nguyên nhân; phụ thuộc
Từ liên quan đến 業因
天命
てんめい
ý trời; mệnh trời; số phận; nghiệp; định mệnh
業
ごう
nghiệp
縁
ゆかり
kết nối (với người, nơi, v.v.); quan hệ; sự tương đồng