椰子 [Gia Tử]

やし
ヤシ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây cọ

JP: ものはヤシのかられてあった。

VI: Đồ uống được đựng trong vỏ dừa.

Hán tự

Từ liên quan đến 椰子