ヤシ科 [Khoa]
椰子科 [Gia Tử Khoa]
ヤシか – 椰子科
やしか – 椰子科

Danh từ chung

họ cau

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Gia cây dừa
Tử trẻ em

Từ liên quan đến ヤシ科