検体 [Kiểm Thể]
けんたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

mẫu vật; mẫu; đối tượng cần kiểm tra

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 検体