棚卸表 [Bằng Tá Biểu]
棚卸し表 [Bằng Tá Biểu]
たなおろしひょう

Danh từ chung

bảng kiểm kê; danh sách hàng tồn kho

Hán tự

Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn
bán buôn
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ

Từ liên quan đến 棚卸表