Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棒線
[Bổng Tuyến]
ぼうせん
🔊
Danh từ chung
đường thẳng
Hán tự
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 棒線
一直線
いっちょくせん
đường thẳng
直線
ちょくせん
đường thẳng