Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棒紅
[Bổng Hồng]
ぼうべに
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
son môi
Hán tự
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
紅
Hồng
đỏ thẫm; đỏ sẫm
Từ liên quan đến 棒紅
リップスティック
son môi
ルージュ
son môi
口紅
くちべに
son môi
紅
くれない
đỏ thẫm; đỏ tươi