Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棒杙
[Bổng Dặc]
棒杭
[Bổng Hàng]
ぼうぐい
🔊
Danh từ chung
cọc; cột
Hán tự
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
杙
Dặc
cọc; cột
杭
Hàng
cọc; cột; cọc rào
Từ liên quan đến 棒杙
杙
くい
cọc
杭
くい
cọc
支柱
しちゅう
cột chống; giá đỡ; hỗ trợ; điểm tựa
柱
はしら
cột; trụ