棒切れ
[Bổng Thiết]
棒きれ [Bổng]
棒切 [Bổng Thiết]
棒きれ [Bổng]
棒切 [Bổng Thiết]
ぼうきれ
– 棒切れ・棒切
ぼうぎれ
– 棒切れ・棒切
Danh từ chung
que; mảnh gỗ; thanh; mảnh của cây gậy bị gãy
JP: 学校に本や紙や鉛筆がないのを知ると、彼女は棒きれで地面にアルファベットを書いた。
VI: Khi biết trường không có sách, giấy hay bút chì, cô ấy đã dùng cây viết chữ cái lên đất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はその棒切れを狩猟ナイフで削り尖らせた。
Anh ta đã gọt nhọn cây gậy bằng dao săn.