Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
桜肉
[桜 Nhục]
さくら肉
[Nhục]
さくらにく
🔊
Danh từ chung
thịt ngựa
Hán tự
桜
hoa anh đào
肉
Nhục
thịt
Từ liên quan đến 桜肉
馬肉
ばにく
thịt ngựa